Pizza - calo

Pizza là một trong những món ăn phổ biến nhất, gây ra nhiều tranh cãi về lợi ích và tác hại. Sự dễ dàng chuẩn bị, hương vị tuyệt vời và sự đa dạng của các chất hàn không để lại sự thờ ơ nào. Nhưng làm thế nào để trở thành một trong những người xem hình?

Chỉ số chính xác định chế độ ăn uống của món ăn là giá trị năng lượng . Pizza có thể có lượng calo khác nhau, tất cả phụ thuộc vào loại bột và nguyên liệu làm đầy. Các loại bánh pizza có một lượng lớn, phổ biến nhất là phiên bản Ý và Mỹ.

Những loại bánh pizza để lựa chọn?

Bánh pizza Ý cổ điển được nướng trong lò nướng đặc biệt và có một lớp bột mỏng với đủ loại biến thể. Phiên bản Mỹ có một lớp cơ sở nặng hơn và dày đặc hơn, đại diện cho một chiếc bánh xa hoa với chất liệu nhồi.

Bột cho bánh pizza Ý là ít calo, vì nó chỉ chứa một ít dầu ô liu, một ít đường, muối và nấm men khô. Và tỷ lệ trọng lượng của các loại bánh trong công thức nấu ăn của Ý và Mỹ có sự khác biệt đáng kể.

Bột cho bánh pizza Mỹ chứa thành phần phong phú, đậm đặc hơn và nặng hơn trong chế phẩm và nó chỉ lớn hơn. Trong phiên bản Mỹ, hàm lượng calo của một lát bánh pizza tăng đáng kể do sự nướng bánh và khối lượng bột. Nếu bạn muốn thưởng thức hương vị của bánh pizza và không làm tổn thương hình dáng của bạn, bạn nên chọn một chiếc bánh pizza cổ điển của Ý.

Hàm lượng calo và bánh pizza

Pizza Ý cổ điển có thể có hàm lượng calo từ 140 đến 350 kcal. Lượng calo thấp nhất là bánh pizza với mực trên bột lúa mạch đen khoảng 140 kcal, pizza với nhồi từ ức gà và giblets với rau khoảng 160 kcal. Calorie pizza trên một loại bột mỏng với các chất hàn khác nhau:

  1. Bánh pizza chay với đầy rau (ô liu, cà chua, ớt chuông, rau xanh) - 179 kcal.
  2. Pizza với nấm, rau và hành tây - 200-218 kcal.
  3. Pizza với xúc xích là 240-255 kcal.
  4. Pizza với 4 loại phô mai - khoảng 290 kcal.
  5. Pizza với ba loại sản phẩm thịt xông khói - 290-300 kcal.
  6. Pizza với cá hồi - hơn 400 kcal.

Calorie home pizza

Nếu bạn muốn tự nấu pizza và không ăn quá nhiều, bạn có thể giảm lượng calo của bánh pizza tự chế (trung bình là 240 kcal / 100 g) bằng một số thủ thuật: