Đá tự nhiên bằng các dấu hiệu của hoàng đạo

Đá tự nhiên trên các dấu hiệu của Zodiac là cần thiết không chỉ bởi những người muốn có được một talisman , nhưng về nguyên tắc cho mọi người. Hầu như tất cả mọi người đều sử dụng đồ trang sức, cho dù đó là đồng hồ hay bông tai, và nếu viên đá trên sản phẩm không phù hợp với bạn, năng lượng có thể cộng hưởng và trang trí sẽ không mang lại may mắn.

Đá tự nhiên cho Bạch Dương

Các lựa chọn phù hợp hoàn hảo như jasper xanh và đỏ, labrador, kim cương (kim cương), serpentine, sardonyx, amazonit, obsidian, thạch anh tím, lapis lazuli, beryl, chrysoprase, turquoise, onyx, ngọc trai.

Đá tự nhiên cho Kim Ngưu

Các lựa chọn tuyệt vời như san hô trắng, ngọc lục bảo, thạch anh hồng, ngọc bích, sapphire, selenite, spar xanh, lapis lazuli, malachite, ruby, đá lửa, mắt bò, cacholong, carnelian, gagat và agate.

Đá tự nhiên cho Gemini

Lựa chọn tốt là tinh thể, mã não, sapphire, turquoise, rhodonite, uvarovit, ngọc lục bảo, alexandrite, beryl, selenite, thạch anh tím, citrine, lục bình, ngọc trai, chrysoprase, sardonyx, fluorit, đá lửa, san hô, cornelian, mắt hổ, ngọc bích.

Đá tự nhiên cho ung thư

Đá lý tưởng là agate, morion, turquoise, cat eye, dagger, jade, carnelian, obsidian, onyx, beryl, ngọc trai, heliotrope, opal, thạch anh tím, rhodonite, ngọc lục bảo, đá mặt trăng, san hô, adularia, ruby, aquamarine, , hematit.

Đá tự nhiên cho Leo

Lựa chọn tốt là ngọc bích, thạch anh vàng, zircon, ngọc lục bảo, citrine, đá lửa, mã não, beryl, chrysolite, carnelian, jasper, heliotrope, opal, rhodonite, trâu bò, ruby, lục bình, heliodorus, chrysoprase, aventurine, topaz, garnet, tinh thể, demantoid, hổ phách, sardonyx.

Đá tự nhiên cho Xử Nữ

Các biến thể như rhodonite, sapphire, citrine, selenite, agate, mắt mèo, san hô, kim cương, chrysoprase, beryl, jasper, nephrite, onyx, carnelian, turquoise, garnet, crystal, emerald, opal, flint, tiger's eye, chrysolite, labrador.

Đá tự nhiên cho Libra

Các biến thể như mắt chim ưng, citrine, tourmaline, mã não, tinh thể, kim cương, opal, fluorit, thạch anh tím, uvarovit, beryl, rhodonite, chrysolite, màu ngọc lam, đá lửa, malachit, gagat, zircon, demantoid, carnelian, emerald, chrysoberyl .

Đá tự nhiên cho Scorpio

Đá lý tưởng là carnelian, agate, morion, opal, chrysoprase, ruby, adularia, tourmaline, thạch anh đục, màu trắng, sapphire, beryl, aquamarine, malachit, alexandrit, amazonit, serpentine, garnet, thạch anh tím, topaz, ngọc lam.

Đá tự nhiên cho Sagittarius

Các biến thể như lục bình, đá lửa, lựu, sardonyx, selenite, san hô, thạch anh tím, topaz, mắt falcon, chrysoprase, beryl, chrysolite, turquoise, obsidian, olivin, demantoid, onyx, mắt hổ là lý tưởng.

Đá tự nhiên cho Capricorn

Lựa chọn tốt là tourmaline, ngọc bích, malachite, garnet, obsidian, beryl, san hô, chrysoprase, zircon, rauchtopaz, mã não, mắt hổ, carnelian, morion, alexandrite, onyx, thạch anh tím, opal, mắt falcon, màu ngọc lam.

Đá tự nhiên cho Aquarius

Các tùy chọn phù hợp hoàn hảo như beryl, agate, emerald, sapphire, chrysoprase, sardonyx, ngọc trai, obsidian, crystal, fluorite, citrine, falcon, opal, aquamarine, lapis lazuli, ngọc bích, carnelian, uvarovit, thạch anh tím, màu ngọc lam.

Đá tự nhiên cho Song Ngư

Các biến thể như sapphire, ngọc trai, thạch anh tím, ngọc lam, san hô, olivin, opal, chrysolite, demantoid, mắt falcon, aquamarine, nephrite, selenite, beryl, spinel, carnelian, frit trắng, chrysoprase, alexandrite là lý tưởng.

Hãy thử chọn một cái gì đó từ danh sách các khoáng chất phù hợp cho bạn - chúng được đảm bảo để đóng góp cho sự thành công của bạn.